Số liệu thống kê Zlate Moravce vs Stara Lubovna |
||||
Zlate Moravce | Stara Lubovna | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
116 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |