Diễn biến chính Zhejiang Greentown vs Qingdao Manatee |
||||
22' | (5)↑(31)↓ | |||
46' | (12)↑(5)↓ | |||
61' | (10)↑(14)↓ | |||
(17)↑(30)↓ | 64' | |||
(15)↑(28)↓ | 80' | |||
81' | (19)↑(9)↓ | |||
81' | (32)↑(20)↓ | |||
(6)↑(22)↓ | 85' | |||
(21)↑(10)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Zhejiang Greentown vs Qingdao Manatee |
||||
Zhejiang Greentown | Qingdao Manatee | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
573 |
|
Số đường chuyền |
|
265 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
159 |
|
Pha tấn công |
|
55 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |