Diễn biến chính Zenit St. Petersburg vs Spartak Moscow |
||||
39' | (47)↑(35)↓ | |||
(21)↑(17)↓ | 46' | |||
(28)↑(82)↓ | 46' | |||
46' | (82)↑(2)↓ | |||
Erakovic S. | 62' | |||
71' | (23)↑(18)↓ | |||
71' | (25)↑(97)↓ | |||
78' | (8)↑(19)↓ | |||
(4)↑(11)↓ | 84' | |||
(33)↑(30)↓ | 90' | |||
(31)↑(24)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Zenit St. Petersburg vs Spartak Moscow |
||||
Zenit St. Petersburg | Spartak Moscow | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
26 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
415 |
|
Số đường chuyền |
|
496 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
24 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
7 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
16 |
|
Ném biên |
|
15 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
25 |
|
Long pass |
|
31 |
55 |
|
Pha tấn công |
|
56 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |