Diễn biến chính Zenit St. Petersburg vs Rostov FK |
||||
Pedro Henrique | 1-0 | 19' | ||
Glushenkov M. | 2-0 | 25' | ||
Cassierra M. | 3-0 | 33' | ||
Glushenkov M. | 4-0 | 35' | ||
(4)↑(11)↓ | 46' | |||
(10)↑(24)↓ | 62' | |||
(17)↑(30)↓ | 62' | |||
Glushenkov M. | 5-0 | 68' | ||
68' | (69)↑(47)↓ | |||
68' | (89)↑(73)↓ | |||
68' | (18)↑(10)↓ | |||
(9)↑(67)↓ | 75' | |||
(31)↑(8)↓ | 83' | |||
90' | (19)↑(7)↓ | |||
90' | (4)↑(55)↓ |
Số liệu thống kê Zenit St. Petersburg vs Rostov FK |
||||
Zenit St. Petersburg | Rostov FK | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
373 |
|
Số đường chuyền |
|
481 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
8 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
13 |
|
Ném biên |
|
21 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
4 |
|
Thử thách |
|
12 |
5 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |