Diễn biến chính Zenit St. Petersburg vs Krylya Sovetov |
||||
Wendel | 1-0 | 53' | ||
73' | (77)↑(15)↓ | |||
73' | (73)↑(20)↓ | |||
73' | (11)↑(14)↓ | |||
(17)↑(33)↓ | 78' | |||
(15)↑(31)↓ | 78' | |||
Wendel | 2-0 | 80' | ||
83' | (31)↑(21)↓ | |||
(10)↑(30)↓ | 86' | |||
87' | (9)↑(10)↓ | |||
(21)↑(8)↓ | 89' | |||
(37)↑(11)↓ | 90' | |||
Mostovoy A. | 3-0 | 90' | ||
90' | 3-1 | Ezhov R. |
Số liệu thống kê Zenit St. Petersburg vs Krylya Sovetov |
||||
Zenit St. Petersburg | Krylya Sovetov | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
526 |
|
Số đường chuyền |
|
361 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
6 |
|
Đánh đầu |
|
8 |
2 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
26 |
|
Ném biên |
|
23 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |