Diễn biến chính Zenit St. Petersburg vs Dynamo Moscow |
||||
46' | (8)↑(91)↓ | |||
(9)↑(8)↓ | 52' | |||
Glushenkov M. | 1-0 | 55' | ||
(31)↑(30)↓ | 74' | |||
(10)↑(24)↓ | 74' | |||
74' | (7)↑(24)↓ | |||
86' | Moumi Ngamaleu N. | |||
88' | (18)↑(74)↓ | |||
(4)↑(11)↓ | 88' | |||
(21)↑(67)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Zenit St. Petersburg vs Dynamo Moscow |
||||
Zenit St. Petersburg | Dynamo Moscow | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
25 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
503 |
|
Số đường chuyền |
|
408 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
16 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
25 |
|
Long pass |
|
18 |
63 |
|
Pha tấn công |
|
50 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |