Diễn biến chính Zenit St. Petersburg vs CSKA Moscow |
||||
58' | 0-1 | Chalov F. | ||
(17)↑(33)↓ | 59' | |||
(24)↑(9)↓ | 59' | |||
60' | (11)↑(91)↓ | |||
65' | (2)↑(77)↓ | |||
(10)↑(30)↓ | 79' | |||
(21)↑(15)↓ | 79' | |||
84' | (7)↑(21)↓ | |||
(31)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Zenit St. Petersburg vs CSKA Moscow |
||||
Zenit St. Petersburg | CSKA Moscow | |||
17 |
|
Phạt góc |
|
0 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
637 |
|
Số đường chuyền |
|
321 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
16 |
|
Ném biên |
|
8 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
45 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
13 |