Số liệu thống kê Ypiranga(RS) vs Gremio (RS) |
||||
Ypiranga(RS) | Gremio (RS) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
111 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |