Số liệu thống kê Ypiranga(RS) vs Ferroviaria SP |
||||
Ypiranga(RS) | Ferroviaria SP | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
118 |
|
Pha tấn công |
|
130 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
86 |