Diễn biến chính Young Boys vs RB Leipzig |
||||
3' | 0-1 | Simakan M. | ||
Elia M. | 1-1 | 33' | ||
64' | (30)↑(9)↓ | |||
(27)↑(17)↓ | 69' | |||
(35)↑(9)↓ | 70' | |||
73' | 1-2 | Schlager X. | ||
(39)↑(30)↓ | 77' | |||
(19)↑(21)↓ | 77' | |||
80' | (14)↑(10)↓ | |||
(18)↑(20)↓ | 85' | |||
88' | (3)↑(17)↓ | |||
88' | (11)↑(20)↓ | |||
90' | 1-3 | Sesko B. |
Số liệu thống kê Young Boys vs RB Leipzig |
||||
Young Boys | RB Leipzig | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
502 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
22 |
|
Ném biên |
|
21 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
13 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |