Diễn biến chính Young Boys vs Crvena Zvezda |
||||
Kosta Nedeljkovic(OW) | 1-0 | 8' | ||
Blum L. | 2-0 | 29' | ||
(11)↑(39)↓ | 46' | |||
46' | (22)↑(9)↓ | |||
59' | (17)↑(4)↓ | |||
59' | (37)↑(6)↓ | |||
(14)↑(77)↓ | 74' | |||
(35)↑(18)↓ | 74' | |||
84' | (10)↑(33)↓ | |||
90' | (8)↑(66)↓ |
Số liệu thống kê Young Boys vs Crvena Zvezda |
||||
Young Boys | Crvena Zvezda | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
362 |
|
Số đường chuyền |
|
418 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
24 |
|
Ném biên |
|
29 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |