Số liệu thống kê Young Africans vs Mamelodi Sundowns |
||||
Young Africans | Mamelodi Sundowns | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
27% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
73% |
258 |
|
Số đường chuyền |
|
580 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
7 |
|
Việt vị |
|
1 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |