Diễn biến chính Yokohama Marinos vs Vissel Kobe |
||||
Eduardo | 1-0 | 42' | ||
45' | 1-1 | Muto Y. | ||
(24)↑(27)↓ | 46' | |||
55' | (25)↑(15)↓ | |||
(9)↑(20)↓ | 56' | |||
65' | 1-2 | Muto Y. | ||
(23)↑(7)↓ | 78' | |||
(17)↑(11)↓ | 78' | |||
(14)↑(8)↓ | 80' | |||
81' | (22)↑(18)↓ | |||
90' | (30)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê Yokohama Marinos vs Vissel Kobe |
||||
Yokohama Marinos | Vissel Kobe | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
464 |
|
Số đường chuyền |
|
363 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
16 |
|
Ném biên |
|
25 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
22 |
|
Long pass |
|
32 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |