Diễn biến chính Yokohama Marinos vs Vissel Kobe |
||||
23' | 0-1 | Osako Y. | ||
42' | 0-2 | Muto Y. | ||
68' | (26)↑(10)↓ | |||
(29)↑(30)↓ | 68' | |||
70' | (3)↑(19)↓ | |||
(23)↑(7)↓ | 74' | |||
(25)↑(2)↓ | 74' | |||
78' | (20)↑(22)↓ | |||
(18)↑(6)↓ | 81' | |||
87' | (6)↑(33)↓ |
Số liệu thống kê Yokohama Marinos vs Vissel Kobe |
||||
Yokohama Marinos | Vissel Kobe | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
443 |
|
Số đường chuyền |
|
278 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
11 |
|
Thử thách |
|
21 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |