Diễn biến chính Yokohama Marinos vs Nagoya Grampus |
||||
41' | 0-1 | Morishita R. | ||
(20)↑(18)↓ | 63' | |||
(28)↑(27)↓ | 63' | |||
(30)↑(10)↓ | 63' | |||
68' | (7)↑(9)↓ | |||
68' | (77)↑(18)↓ | |||
Kida T. | 1-1 | 72' | ||
(25)↑(7)↓ | 74' | |||
(16)↑(6)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Yokohama Marinos vs Nagoya Grampus |
||||
Yokohama Marinos | Nagoya Grampus | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
11 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
565 |
|
Số đường chuyền |
|
265 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
31 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
18 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |