Diễn biến chính Yokohama Marinos vs Albirex Niigata |
||||
49' | (7)↑(9)↓ | |||
(6)↑(8)↓ | 64' | |||
(15)↑(25)↓ | 64' | |||
(30)↑(29)↓ | 64' | |||
69' | (14)↑(11)↓ | |||
69' | (27)↑(33)↓ | |||
(18)↑(20)↓ | 82' | |||
(23)↑(7)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Yokohama Marinos vs Albirex Niigata |
||||
Yokohama Marinos | Albirex Niigata | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
7 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
586 |
|
Số đường chuyền |
|
429 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
3 |
|
Việt vị |
|
6 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
9 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
12 |
|
Thử thách |
|
12 |
139 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |