Diễn biến chính Yokohama FC vs Sagan Tosu |
||||
55' | 0-1 | Naganuma Y. | ||
(4)↑(25)↓ | 58' | |||
(7)↑(31)↓ | 58' | |||
65' | (9)↑(10)↓ | |||
65' | (44)↑(19)↓ | |||
(16)↑(10)↓ | 70' | |||
(50)↑(17)↓ | 70' | |||
73' | 0-2 | Naganuma Y. | ||
76' | (14)↑(7)↓ | |||
Marcelo Ryan | 1-2 | 78' | ||
(14)↑(20)↓ | 78' | |||
90' | (20)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Yokohama FC vs Sagan Tosu |
||||
Yokohama FC | Sagan Tosu | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
340 |
|
Số đường chuyền |
|
584 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |