Diễn biến chính Yokohama FC vs Cerezo Osaka |
||||
49' | 0-1 | Leo Ceara | ||
(33)↑(26)↓ | 62' | |||
(10)↑(50)↓ | 62' | |||
69' | (17)↑(7)↓ | |||
69' | (48)↑(11)↓ | |||
(25)↑(4)↓ | 77' | |||
(9)↑(7)↓ | 77' | |||
80' | (35)↑(9)↓ | |||
80' | (22)↑(5)↓ | |||
81' | (26)↑(27)↓ | |||
(14)↑(15)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Yokohama FC vs Cerezo Osaka |
||||
Yokohama FC | Cerezo Osaka | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
24 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
9 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
449 |
|
Số đường chuyền |
|
486 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
9 |
|
Cứu thua |
|
1 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |