Diễn biến chính Yokohama FC vs Albirex Niigata |
||||
Yuri Lara | 1-0 | 53' | ||
57' | (7)↑(23)↓ | |||
57' | (14)↑(22)↓ | |||
62' | (13)↑(33)↓ | |||
(31)↑(7)↓ | 65' | |||
(30)↑(33)↓ | 65' | |||
70' | (18)↑(32)↓ | |||
(25)↑(4)↓ | 76' | |||
(20)↑(50)↓ | 76' | |||
(13)↑(18)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Yokohama FC vs Albirex Niigata |
||||
Yokohama FC | Albirex Niigata | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
288 |
|
Số đường chuyền |
|
673 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
15 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |