Diễn biến chính Wycombe Wanderers vs Rotherham United |
||||
(26)↑(2)↓ | 46' | |||
(20)↑(24)↓ | 52' | |||
(28)↑(8)↓ | 52' | |||
Humphreys C. | 1-0 | 70' | ||
75' | (23)↑(17)↓ | |||
83' | (9)↑(7)↓ | |||
84' | (21)↑(10)↓ | |||
(99)↑(12)↓ | 84' | |||
Sadlier K. | 2-0 | 87' | ||
(16)↑(23)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Wycombe Wanderers vs Rotherham United |
||||
Wycombe Wanderers | Rotherham United | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
388 |
|
Số đường chuyền |
|
272 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
4 |
|
Việt vị |
|
7 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
80 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
8 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
29 |
|
Ném biên |
|
23 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
2 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
29 |
|
Long pass |
|
19 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |