Diễn biến chính Wycombe Wanderers vs Leyton Orient |
||||
Onyedinma F. | 1-0 | 5' | ||
(25)↑(2)↓ | 29' | |||
Udoh D. | 2-0 | 45' | ||
46' | (6)↑(15)↓ | |||
(24)↑(12)↓ | 46' | |||
55' | (29)↑(18)↓ | |||
55' | (10)↑(7)↓ | |||
Humphreys C. | 3-0 | 59' | ||
63' | (20)↑(23)↓ | |||
(8)↑(20)↓ | 89' | |||
(10)↑(11)↓ | 89' | |||
(21)↑(44)↓ | 89' | |||
90' | (16)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Wycombe Wanderers vs Leyton Orient |
||||
Wycombe Wanderers | Leyton Orient | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
345 |
|
Số đường chuyền |
|
330 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
31 |
|
Ném biên |
|
26 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
12 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
19 |
|
Long pass |
|
23 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |