Diễn biến chính Wycombe Wanderers vs Cheltenham Town |
||||
30' | (34)↑(8)↓ | |||
37' | 0-1 | Keena A. | ||
(10)↑(4)↓ | 55' | |||
(35)↑(18)↓ | 55' | |||
(16)↑(26)↓ | 67' | |||
(7)↑(3)↓ | 67' | |||
68' | 0-2 | May A. | ||
(22)↑(27)↓ | 82' | |||
88' | 0-3 | Keena A. | ||
90' | (37)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Wycombe Wanderers vs Cheltenham Town |
||||
Wycombe Wanderers | Cheltenham Town | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
7 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
380 |
|
Số đường chuyền |
|
326 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
57 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
27 |
|
Ném biên |
|
16 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
3 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |