Diễn biến chính Wuhan Three Towns(N) vs Shandong Taishan |
||||
Aziz | 1-0 | 10' | ||
40' | (19)↑(22)↓ | |||
46' | (6)↑(5)↓ | |||
55' | (25)↑(7)↓ | |||
55' | (21)↑(37)↓ | |||
Xie Pengfei | 2-0 | 56' | ||
64' | (11)↑(29)↓ | |||
(8)↑(30)↓ | 68' | |||
(12)↑(21)↓ | 78' | |||
88' | Son Jun-Ho | |||
(7)↑(9)↓ | 90' | |||
(28)↑(4)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Wuhan Three Towns(N) vs Shandong Taishan |
||||
Wuhan Three Towns(N) | Shandong Taishan | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
338 |
|
Số đường chuyền |
|
404 |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
14 |
|
Ném biên |
|
22 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
1 |
|
Thử thách |
|
2 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |