Diễn biến chính Wuhan Three Towns vs Beijing Guoan |
||||
46' | (7)↑(20)↓ | |||
(8)↑(28)↓ | 61' | |||
62' | 0-1 | Yang Liyu | ||
(7)↑(21)↓ | 69' | |||
81' | (18)↑(10)↓ | |||
81' | (6)↑(15)↓ | |||
(14)↑(12)↓ | 84' | |||
(6)↑(4)↓ | 84' | |||
90' | (28)↑(5)↓ | |||
Ademilson | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Wuhan Three Towns vs Beijing Guoan |
||||
Wuhan Three Towns | Beijing Guoan | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
455 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
12 |
|
Ném biên |
|
11 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
14 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |