Diễn biến chính WSG Swarovski Tirol vs Wolfsberger AC |
||||
7' | 0-1 | Boakye A. | ||
48' | 0-2 | Mohamed Bamba | ||
Ertlthaler J. | 1-2 | 51' | ||
Prelec N. | 2-2 | 59' | ||
90' | 2-3 | Zimmermann B. |
Số liệu thống kê WSG Swarovski Tirol vs Wolfsberger AC |
||||
WSG Swarovski Tirol | Wolfsberger AC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
4 |
|
Cản sút |
|
8 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
356 |
|
Số đường chuyền |
|
414 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
32 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
9 |
|
Thử thách |
|
21 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |