Số liệu thống kê Wroxham vs Heybridge Swifts |
||||
Wroxham | Heybridge Swifts | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
67 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
21 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |