Diễn biến chính Wrexham vs Tranmere Rovers |
||||
8' | 0-1 | Norris L. | ||
(9)↑(25)↓ | 64' | |||
(18)↑(26)↓ | 64' | |||
(7)↑(8)↓ | 65' | |||
(17)↑(29)↓ | 69' | |||
72' | (14)↑(9)↓ | |||
76' | (22)↑(25)↓ | |||
(22)↑(20)↓ | 79' | |||
90' | (7)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Wrexham vs Tranmere Rovers |
||||
Wrexham | Tranmere Rovers | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
11 |
|
Cản sút |
|
2 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
451 |
|
Số đường chuyền |
|
396 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
25 |
|
Ném biên |
|
22 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
9 |
|
Thử thách |
|
13 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
89 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |