Diễn biến chính Wrexham vs Newport County |
||||
Jones J. | 1-0 | 64' | ||
64' | (28)↑(20)↓ | |||
(26)↑(18)↓ | 73' | |||
80' | (2)↑(30)↓ | |||
Elliot Lee | 2-0 | 87' | ||
(8)↑(20)↓ | 88' | |||
(7)↑(38)↓ | 90' | |||
(27)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Wrexham vs Newport County |
||||
Wrexham | Newport County | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
422 |
|
Số đường chuyền |
|
325 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
58% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
37 |
|
Ném biên |
|
32 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |