Diễn biến chính Wrexham vs Huddersfield Town |
||||
46' | (25)↑(7)↓ | |||
69' | (17)↑(20)↓ | |||
(20)↑(8)↓ | 74' | |||
(22)↑(9)↓ | 82' | |||
83' | (21)↑(16)↓ | |||
83' | (11)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Wrexham vs Huddersfield Town |
||||
Wrexham | Huddersfield Town | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
426 |
|
Số đường chuyền |
|
427 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
71 |
|
Đánh đầu |
|
57 |
39 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
37 |
|
Ném biên |
|
18 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
35 |
|
Long pass |
|
26 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |