Diễn biến chính Wrexham vs Crewe Alexandra |
||||
25' | 0-1 | Demetriou M. | ||
Barnett R. | 36' | |||
Mullin P. | 1-1 | 40' | ||
45' | 1-2 | Long Ch. | ||
Mullin P. | 2-2 | 47' | ||
65' | 2-3 | Tracey S. | ||
(26)↑(30)↓ | 76' | |||
(19)↑(23)↓ | 76' | |||
81' | (17)↑(10)↓ | |||
(18)↑(9)↓ | 82' | |||
85' | (2)↑(4)↓ | |||
87' | (20)↑(7)↓ | |||
(20)↑(4)↓ | 90' | |||
Fletcher S. | 3-3 | 90' |
Số liệu thống kê Wrexham vs Crewe Alexandra |
||||
Wrexham | Crewe Alexandra | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
432 |
|
Số đường chuyền |
|
412 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
28 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |