Diễn biến chính Wrexham vs Colchester United |
||||
Elliot Lee | 1-0 | 4' | ||
Evans G. | 26' | |||
(30)↑(18)↓ | 46' | |||
61' | (3)↑(2)↓ | |||
62' | (24)↑(7)↓ | |||
Mitchell Z.(OW) | 2-0 | 69' | ||
(25)↑(15)↓ | 80' | |||
86' | (48)↑(10)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 87' | |||
(7)↑(38)↓ | 87' | |||
89' | 2-1 | Jayden Fevrier |
Số liệu thống kê Wrexham vs Colchester United |
||||
Wrexham | Colchester United | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
310 |
|
Số đường chuyền |
|
586 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
26 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
4 |
|
Thử thách |
|
3 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
75 |