Diễn biến chính Wrexham vs Bradford City |
||||
3' | 0-1 | Smith T. | ||
46' | (23)↑(10)↓ | |||
(15)↑(5)↓ | 61' | |||
(38)↑(20)↓ | 61' | |||
(23)↑(19)↓ | 61' | |||
(9)↑(27)↓ | 70' | |||
Boyle W. | 1-1 | 72' | ||
73' | (27)↑(14)↓ | |||
73' | (22)↑(8)↓ | |||
83' | (33)↑(7)↓ | |||
(16)↑(18)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Wrexham vs Bradford City |
||||
Wrexham | Bradford City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
451 |
|
Số đường chuyền |
|
483 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
97 |
|
Đánh đầu |
|
67 |
45 |
|
Đánh đầu thành công |
|
37 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
34 |
|
Ném biên |
|
24 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
153 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |