Diễn biến chính Wolves vs Sheffield United |
||||
Sarabia P. | 1-0 | 30' | ||
72' | (23)↑(27)↓ | |||
(20)↑(3)↓ | 77' | |||
82' | (22)↑(16)↓ | |||
82' | (32)↑(7)↓ | |||
82' | (9)↑(21)↓ | |||
(27)↑(11)↓ | 86' | |||
(2)↑(21)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Wolves vs Sheffield United |
||||
Wolves | Sheffield United | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
597 |
|
Số đường chuyền |
|
341 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
55 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
14 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |