Diễn biến chính Wolves vs Newcastle United |
||||
Lemina M. | 1-0 | 36' | ||
46' | (8)↑(36)↓ | |||
46' | (11)↑(14)↓ | |||
46' | (28)↑(7)↓ | |||
64' | (2)↑(21)↓ | |||
(11)↑(27)↓ | 71' | |||
75' | 1-1 | Schar F. | ||
(2)↑(22)↓ | 77' | |||
(20)↑(7)↓ | 77' | |||
80' | 1-2 | Barnes H. | ||
(26)↑(3)↓ | 86' | |||
(29)↑(9)↓ | 86' | |||
87' | (25)↑(39)↓ |
Số liệu thống kê Wolves vs Newcastle United |
||||
Wolves | Newcastle United | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
427 |
|
Số đường chuyền |
|
460 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
21 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
30 |
|
Long pass |
|
15 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |