Diễn biến chính Wolves vs Manchester City |
||||
Larsen J. | 1-0 | 7' | ||
33' | 1-1 | Gvardiol J. | ||
(20)↑(7)↓ | 46' | |||
66' | (47)↑(11)↓ | |||
(26)↑(10)↓ | 67' | |||
73' | (10)↑(26)↓ | |||
(29)↑(9)↓ | 80' | |||
86' | (27)↑(8)↓ | |||
(27)↑(8)↓ | 90' | |||
90' | 1-2 | Stones J. |
Số liệu thống kê Wolves vs Manchester City |
||||
Wolves | Manchester City | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
18 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
8 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
22% |
|
Kiểm soát bóng |
|
78% |
20% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
80% |
216 |
|
Số đường chuyền |
|
731 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
11 |
|
Ném biên |
|
20 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
22 |
|
Long pass |
|
15 |
45 |
|
Pha tấn công |
|
165 |
11 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
163 |