Diễn biến chính Wolves vs Liverpool |
||||
Hwang Hee-Chan | 1-0 | 7' | ||
46' | (7)↑(10)↓ | |||
55' | 1-1 | Gakpo C. | ||
56' | (19)↑(20)↓ | |||
56' | (9)↑(18)↓ | |||
(2)↑(11)↓ | 60' | |||
(9)↑(12)↓ | 61' | |||
(17)↑(3)↓ | 66' | |||
(20)↑(27)↓ | 77' | |||
(6)↑(5)↓ | 78' | |||
83' | (5)↑(78)↓ | |||
85' | 1-2 | Robertson A. | ||
90' | 1-3 | Bueno H.(OW) | ||
90' | (38)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Wolves vs Liverpool |
||||
Wolves | Liverpool | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
4 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
367 |
|
Số đường chuyền |
|
729 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
18 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
23 |
|
Ném biên |
|
26 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
13 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
150 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |