Diễn biến chính Wolves vs Fulham |
||||
(20)↑(27)↓ | 11' | |||
(24)↑(7)↓ | 45' | |||
Ait Nouri R. | 1-0 | 52' | ||
61' | (10)↑(6)↓ | |||
62' | (20)↑(18)↓ | |||
Cairney T.(OW) | 2-0 | 67' | ||
70' | (26)↑(28)↓ | |||
70' | (11)↑(8)↓ | |||
(2)↑(63)↓ | 77' | |||
80' | (9)↑(21)↓ | |||
90' | 2-1 | Iwobi A. |
Số liệu thống kê Wolves vs Fulham |
||||
Wolves | Fulham | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
24 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
18 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
451 |
|
Số đường chuyền |
|
495 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
18 |
|
Ném biên |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
6 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |