Diễn biến chính Wolves vs Chelsea |
||||
Lemina M. | 1-0 | 51' | ||
59' | (10)↑(19)↓ | |||
59' | (18)↑(16)↓ | |||
(4)↑(15)↓ | 70' | |||
(20)↑(21)↓ | 75' | |||
79' | (29)↑(26)↓ | |||
80' | (11)↑(15)↓ | |||
80' | (5)↑(27)↓ | |||
(2)↑(12)↓ | 86' | |||
(17)↑(3)↓ | 87' | |||
Doherty M. | 2-0 | 90' | ||
90' | 2-1 | Nkunku C. |
Số liệu thống kê Wolves vs Chelsea |
||||
Wolves | Chelsea | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
7 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
266 |
|
Số đường chuyền |
|
600 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
16 |
|
Ném biên |
|
17 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
12 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |