Diễn biến chính Wolves vs Brighton Hove Albion |
||||
Lemina M. | 1-0 | 2' | ||
46' | (18)↑(44)↓ | |||
(7)↑(11)↓ | 56' | |||
(21)↑(5)↓ | 56' | |||
61' | (20)↑(15)↓ | |||
70' | (47)↑(40)↓ | |||
70' | (10)↑(31)↓ | |||
(6)↑(27)↓ | 76' | |||
80' | (19)↑(3)↓ | |||
(15)↑(3)↓ | 90' | |||
(22)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Wolves vs Brighton Hove Albion |
||||
Wolves | Brighton Hove Albion | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
16 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
267 |
|
Số đường chuyền |
|
675 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
24 |
63 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
83 |