Diễn biến chính Wolves vs Brentford |
||||
Costa D. | 1-0 | 27' | ||
61' | (11)↑(9)↓ | |||
61' | (27)↑(8)↓ | |||
61' | (24)↑(10)↓ | |||
(11)↑(21)↓ | 64' | |||
Hwang Hee-Chan | 2-0 | 69' | ||
(28)↑(29)↓ | 73' | |||
(37)↑(35)↓ | 73' | |||
74' | (14)↑(3)↓ | |||
74' | (26)↑(2)↓ | |||
(7)↑(5)↓ | 89' | |||
(64)↑(12)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Wolves vs Brentford |
||||
Wolves | Brentford | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
447 |
|
Số đường chuyền |
|
423 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
16 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |