Diễn biến chính Wolves vs Aston Villa |
||||
(2)↑(3)↓ | 46' | |||
Hwang Hee-Chan | 1-0 | 53' | ||
55' | 1-1 | Torres P. | ||
62' | (22)↑(19)↓ | |||
(6)↑(8)↓ | 69' | |||
(18)↑(12)↓ | 76' | |||
82' | (31)↑(2)↓ | |||
82' | (8)↑(44)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 86' | |||
Lemina M. | 90' |
Số liệu thống kê Wolves vs Aston Villa |
||||
Wolves | Aston Villa | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
358 |
|
Số đường chuyền |
|
395 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
14 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |