Diễn biến chính Wolves vs Aston Villa |
||||
Toti | 1-0 | 9' | ||
46' | (31)↑(9)↓ | |||
65' | (3)↑(18)↓ | |||
(11)↑(12)↓ | 68' | |||
81' | (22)↑(10)↓ | |||
(4)↑(29)↓ | 83' | |||
(37)↑(7)↓ | 84' | |||
85' | (27)↑(15)↓ | |||
85' | (44)↑(6)↓ | |||
(28)↑(27)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Wolves vs Aston Villa |
||||
Wolves | Aston Villa | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
7 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
24 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
263 |
|
Số đường chuyền |
|
427 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
14 |
|
Ném biên |
|
19 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |