Diễn biến chính Willem II vs Fortuna Sittard |
||||
(6)↑(8)↓ | 46' | |||
(21)↑(7)↓ | 46' | |||
(18)↑(34)↓ | 65' | |||
71' | (50)↑(11)↓ | |||
71' | (7)↑(33)↓ | |||
82' | (23)↑(10)↓ | |||
82' | (6)↑(22)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 85' | |||
(5)↑(22)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Willem II vs Fortuna Sittard |
||||
Willem II | Fortuna Sittard | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
24 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
21 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
354 |
|
Số đường chuyền |
|
445 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
26 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
11 |
|
Thử thách |
|
13 |
15 |
|
Long pass |
|
26 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |