Số liệu thống kê Wikielec vs GKS Belchatow |
||||
Wikielec | GKS Belchatow | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
79 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |