Diễn biến chính Wigan Athletic vs Portsmouth |
||||
Martial Godo | 1-0 | 28' | ||
31' | 1-1 | Poole R. | ||
37' | 1-2 | Lane P. | ||
Wyke Ch. | 49' | |||
(19)↑(10)↓ | 54' | |||
(7)↑(23)↓ | 55' | |||
61' | (15)↑(7)↓ | |||
66' | (11)↑(32)↓ | |||
(18)↑(11)↓ | 69' | |||
(20)↑(17)↓ | 78' | |||
(28)↑(5)↓ | 78' | |||
87' | (24)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Wigan Athletic vs Portsmouth |
||||
Wigan Athletic | Portsmouth | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
444 |
|
Số đường chuyền |
|
465 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
26 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |