Diễn biến chính Wigan Athletic vs Peterborough United |
||||
Martial Godo | 1-0 | 7' | ||
54' | 1-1 | Poku K. | ||
(22)↑(11)↓ | 57' | |||
(3)↑(14)↓ | 57' | |||
73' | (27)↑(2)↓ | |||
(20)↑(17)↓ | 74' | |||
(25)↑(19)↓ | 74' | |||
79' | (9)↑(17)↓ | |||
79' | (6)↑(30)↓ | |||
McManaman C. | 2-1 | 82' | ||
85' | (14)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Wigan Athletic vs Peterborough United |
||||
Wigan Athletic | Peterborough United | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
8 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
380 |
|
Số đường chuyền |
|
567 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
13 |
|
Ném biên |
|
20 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
11 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
137 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
85 |