Diễn biến chính Wigan Athletic vs Manchester United |
||||
22' | 0-1 | Dalot D. | ||
(28)↑(11)↓ | 59' | |||
74' | 0-2 | Fernandes B. | ||
(18)↑(16)↓ | 78' | |||
(20)↑(14)↓ | 78' | |||
83' | (53)↑(20)↓ | |||
87' | (28)↑(17)↓ | |||
90' | (46)↑(11)↓ | |||
90' | (62)↑(10)↓ | |||
(19)↑(17)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Wigan Athletic vs Manchester United |
||||
Wigan Athletic | Manchester United | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
12 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
33 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
14 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
5 |
|
Cản sút |
|
8 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
304 |
|
Số đường chuyền |
|
603 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
12 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
13 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
141 |
96 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
139 |