Diễn biến chính Wigan Athletic vs Charlton Athletic |
||||
(44)↑(14)↓ | 60' | |||
(2)↑(5)↓ | 61' | |||
(25)↑(4)↓ | 73' | |||
(6)↑(9)↓ | 73' | |||
74' | (22)↑(2)↓ | |||
74' | (27)↑(9)↓ | |||
74' | (29)↑(7)↓ | |||
(21)↑(8)↓ | 80' | |||
81' | 0-1 | Jones L. | ||
90' | (8)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Wigan Athletic vs Charlton Athletic |
||||
Wigan Athletic | Charlton Athletic | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
8 |
|
Cản sút |
|
1 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
581 |
|
Số đường chuyền |
|
314 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
36 |
|
Ném biên |
|
22 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
17 |
|
Long pass |
|
16 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |