Diễn biến chính Wigan Athletic vs Charlton Athletic |
||||
10' | (20)↑(8)↓ | |||
21' | 0-1 | May A. | ||
31' | 0-2 | May A. | ||
43' | 0-3 | Blackett-Taylor C. | ||
(17)↑(19)↓ | 46' | |||
(21)↑(16)↓ | 46' | |||
(11)↑(9)↓ | 46' | |||
(20)↑(14)↓ | 62' | |||
71' | (10)↑(23)↓ | |||
72' | (3)↑(18)↓ | |||
83' | (30)↑(11)↓ | |||
83' | (14)↑(25)↓ | |||
Aasgaard T. | 1-3 | 84' | ||
Humphrys S. | 2-3 | 90' |
Số liệu thống kê Wigan Athletic vs Charlton Athletic |
||||
Wigan Athletic | Charlton Athletic | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
517 |
|
Số đường chuyền |
|
455 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
19 |
|
Ném biên |
|
23 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
13 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |