Diễn biến chính Wigan Athletic vs Cambridge United |
||||
Humphrys S. | 1-0 | 57' | ||
Aasgaard T. | 2-0 | 62' | ||
(19)↑(10)↓ | 63' | |||
67' | (9)↑(23)↓ | |||
67' | (27)↑(14)↓ | |||
67' | (21)↑(10)↓ | |||
(18)↑(11)↓ | 70' | |||
(20)↑(17)↓ | 70' | |||
(28)↑(9)↓ | 70' | |||
76' | 2-1 | Okenabirhie F. | ||
(2)↑(23)↓ | 78' | |||
84' | (22)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Wigan Athletic vs Cambridge United |
||||
Wigan Athletic | Cambridge United | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
8 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
539 |
|
Số đường chuyền |
|
394 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
20 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |